--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aluminum oxide chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
malthusianism
:
thuyết Man-tuýt
+
electric glow
:
sự phóng điện vầng quang
+
charity-school
:
trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi
+
convertibility
:
sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được
+
dinner theater
:
nhà hát bao gồm bữa tối